Thứ Hai, 17 tháng 10, 2022

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ MÔN HỌC BẬC TRUNG HỌC PHỔ THÔNG

 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ MÔN HỌC BẬC TRUNG HỌC PHỔ THÔNG



----------------------------------------------------

1. 数学 /shùxué/: Toán học
2. 代数 /dàishù/: Đại số
3. 几何 /jǐhé/: Hình học
4. 语文 /yǔwén/: Ngữ văn
5. 英语 /yīngyǔ/: Tiếng Anh
6. 汉语 /hànyǔ/: Tiếng Trung
7. 外语 /wàiyǔ/: Ngoại ngữ
8. 物理 /wùlǐ/: Vật lý
9. 化学 /huàxué/: Hóa học
10. 生物 /shēngwù/: Sinh học
11. 信息技术 /xìnxī jìshù/: Tin học
12. 美术 /měishù/: Mỹ thuật
13. 音乐 /yīnyuè/: Âm nhạc
14. 历史 /lìshǐ/: Lịch sử
15. 地理 /dìlǐ/: Địa lý
16. 体育 /tǐyù/: Thể dục
17. 思想品德课 /sīxiǎng pǐndé kè/: Giáo dục công dân
18. 社会科学 /shèhuì kēxué/: Khoa học xã hội

CÁCH HỌC NGỮ PHÁP TIẾNG TRUNG HIỆU QUẢ

  Khi Ad tư vấn khóa học đa số những trường hợp gặp phải là các bạn đều ngại học ngữ pháp khi bắt đầu học tiếng Trung vì những cấu trúc khá ...